Các quốc gia tham dự Bóng_đá_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè

Nam

Các con số đề cập đến vị trí cuối cùng của mỗi đội tuyển tại các đại hội thể thao tương ứng.

UEFA
Quốc gia000408122024283648525660646872768084889296000408121620Số năm
 Áo62=11=54
 Belarus101
 Bỉ3115=545
 Bulgaria10=173525
 Cộng hòa Séc141
 Tiệp Khắc99291Tách ra thành Slovakia và Cộng hòa Séc5
 Đan Mạch22103=5261389
 Đông Đức[12]3312Sáp nhập với Tây Đức4
 Estonia=171
 Phần Lan4=9=1494
 Pháp2545=9=5=1797515Q13
 Đức[13]7=5=64=95532Q10
 Anh Quốc11111=64=17=58510
 Hy Lạp13=17153
 Hungary513=913112169
 Ireland7=172
 IsraelCạnh tranh với châu Á2
 Ý85631=5=944451253515
 Latvia161
 Litva=171
 Luxembourg1211=9=9=9=96
 Hà Lan3334=9=9=1778
 Na Uy973=14105
 Ba Lan=174=9101227
 Bồ Đào Nha=541464
 România14=175Q4
 Nga101
 Serbia121
 Serbia và Montenegro16Tách ra thành 2 qg1
 Slovakia131
 Liên Xô=913331Tách ra thành 15 quốc gia6
 Tây Ban Nha2=17=56131016214Q11
 Thụy Điển41163=913661510
 Thụy Sĩ2=9133
 Thổ Nhĩ Kỳ=17=9=9=5=5146
 Nam Tư9=17=9222164310Tách ra thành 7 quốc gia11
CONMEBOL
Quốc gia000408122024283648525660646872768084889296000408121620Số năm
 Argentina27108211118
 Brasil=56913134223732113
 Chile17=17734
 Colombia1011111465
 Paraguay722
 Peru5112
 Uruguay1193
 Venezuela121
CONCACAF
Quốc gia000408122024283648525660646872768084889296000408121620Số năm
 Canada11263
 Costa Rica161383
 Cuba1172
 El Salvador151
 Guatemala810163
 Honduras1016744
 México=9=1111479107=101911
 Antille thuộc Hà Lan=14Tách ra thành 2 qg1
 Hoa Kỳ2[14]312=9=9=11=17=5149129104914
CAF
Quốc gia000408122024283648525660646872768084889296000408121620Số năm
 Algérie8142
 Cameroon11183
 Ai Cập884=9=11=91248128Q12
 Bờ Biển Ngà6Q2
 Gabon121
 Ghana712163896
 Guinée111
 Mali51
 Maroc138121516=10117
 Nigeria14131518237
 Sénégal61
 Nam Phi1113Q3
 Sudan151
 Tunisia151314124
 Zambia1552
AFC
Quốc gia000408122024283648525660646872768084889296000408121620Số năm
 Afghanistan=171
 ÚcCạnh tranh với châu Đại Dương111
 Trung Quốc14132
 Trung Hoa Đài Bắc=9=11163
 Ấn Độ=11=174134
 Indonesia=51
 Iran121273
 Iraq51494125
 Israel56Cạnh tranh với châu Âu2
 Nhật Bản=6=983961315410Q11
 Kuwait616123
 Malaysia101
 Myanmar91
 Bắc Triều Tiên81
 Qatar1582
 Ả Rập Xê Út16152
 Hàn Quốc=51411111196103510
 Syria141
 Thái Lan=9162
 Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất151
OFC
Quốc gia000408122024283648525660646872768084889296000408121620Số năm
 Úc=57413157Với AFC6
 Fiji161
 New Zealand1416Q3
Tổng số quốc gia325111422171618251116141616131616161616161616161616

Nữ

Các con số đề cập đến vị trí cuối cùng của mỗi đội tuyển tại các đại hội thể thao tương ứng. Quốc gia chủ nhà được hiển thị bằng chữ đậm.

Quốc gia96000408121620Số năm
 Argentina111
 Úc7573
 Brasil442264Q7
 Cameroon121
 Canada8333
 Trung Quốc259585
 Colombia11112
 Đan Mạch81
 Pháp462
 Đức533315
 Anh Quốc5Q2
 Hy Lạp101
 Nhật Bản7742Q5
 México81
 Hà LanQ1
 New Zealand1089Q4
 Nigeria86113
 Bắc Triều Tiên992
 Na Uy3173
 Nam Phi10102
 Thụy Điển664672Q7
 Hoa Kỳ1211156
 Zimbabwe121
Tổng số quốc gia881012121212

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Bóng_đá_tại_Thế_vận_hội_Mùa_hè http://www.concacaf.com/wp-content/uploads/2015/08... http://www.fifa.com/mensolympic/index.html http://www.fifa.com/womensolympic/index.html http://www.guinnessworldrecords.com/news/2016/8/ne... http://www.larepublica.com.pe/content/view/238377/ http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/olympic_games/8072... http://news.bbc.co.uk/sport1/hi/olympics/Lu%C3%A2n http://www.dailymail.co.uk/sport/olympics/article-... http://www.dailymail.co.uk/sport/olympics/article-... http://www.guardian.co.uk/sport/blog/2011/nov/24/f...